(4*): là nhóm nghề 4 (tăng phí)
(4*): là nhóm nghề 4 (tăng phí)
Ngành | Nghề nghiệp | Nhóm nghề |
---|---|---|
Nghệ thuật/ Truyền thông | Ảo thuật gia/ diễn viên biểu diễn ảo thuật | 4* |
Nghệ thuật/ Truyền thông | Biểu diễn đường phố hoặc nơi không được cấp giấy phép | 4* |
Nghệ thuật/ Truyền thông | Diễn viên đóng thế, cascadeur | 4* |
Nghệ thuật/ Truyền thông | Diễn viên xiếc | 4* |
Nghệ thuật/ Truyền thông | Múa lân/ sư tử/ rồng | 4* |
Nghệ thuật/ Truyền thông | Nghề khác (Nghệ thuật - Truyền thông) | 4* |
Văn hóa/ Du lịch/ Thể thao | Linh mục, thầy tu, mục sư, tu sĩ, sư thầy, sư cô, sơ, cha | 1 |
Văn hóa/ Du lịch/ Thể thao | Hướng dẫn viên du lịch | 2 |
Văn hóa/ Du lịch/ Thể thao | Nhà khảo cổ học | 2 |
Văn hóa/ Du lịch/ Thể thao | Thầy cúng, thầy bói, thầy phong thủy/ thầy địa lý, đạo sĩ | 2 |
Nhóm nghề nghiệp được sắp xếp theo mức độ rủi ro tăng dần:
– Nhóm 1: những nghề nghiệp liên quan đến hành chính, chủ yếu là công việc ở văn phòng.
– Nhóm 2: những nghề nghiệp liên quan đến chức năng giám sát, kinh doanh hoặc công việc thủ công không phải lao động chân tay hoặc trẻ em, học sinh, sinh viên.
– Nhóm 3: những nghề nghiệp liên quan đến lao động chân tay có sử dụng công cụ, thiết bị máy móc nhưng không nặng nhọc.
– Nhóm 4: những nghề nghiệp liên quan đến lao động chân tay có sử dụng công cụ, thiết bị máy móc nặng nhọc.
– Nhóm 4 (*): tính chất công việc hoặc môi trường làm việc có rủi ro tai nạn lao động cao hoặc rủi ro nghề nghiệp cao.
– Nhóm từ chối: những nghề nghiệp liên quan đến công việc có mức độ nguy hiểm cao như diễn viên xiếc, làm việc ở độ sâu (hầm mỏ, thợ lặn)…
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Tăng phí |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Tăng phí |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Tăng phí |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Từ chối |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Tối đa 200 triệu |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Hạn mức tiết kiệm |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |