(4*): là nhóm nghề 4 (tăng phí)
(4*): là nhóm nghề 4 (tăng phí)
Ngành | Nghề nghiệp | Nhóm nghề |
---|---|---|
Công an - Quân đội - Bảo vệ | Bộ đội hải quân/ không quân/ lục quân | 4* |
Công an - Quân đội - Bảo vệ | Thanh tra, giám sát viên | 2 |
Công an - Quân đội - Bảo vệ | Giam thị trại giam, quản giáo | 3 |
Công an - Quân đội - Bảo vệ | Bảo vệ/ vệ sĩ/ cảnh vệ (không trang bị vũ khí), giữ xe | 3 |
Công an - Quân đội - Bảo vệ | Bảo vệ/ vệ sĩ / hộ tống (có trang bị vũ khí), hiệp sĩ đường phố | 4* |
Công an - Quân đội - Bảo vệ | Nghề khác (Công an - Quân đội - Bảo vệ) | 4* |
Dịch vụ/Thương mại/ Tài chính/ Pháp lý | Lễ tân/ tiếp tân | 1 |
Dịch vụ/Thương mại/ Tài chính/ Pháp lý | Nhân viên bán vé, soát vé | 1 |
Dịch vụ/Thương mại/ Tài chính/ Pháp lý | Giúp việc nhà | 2 |
Dịch vụ/Thương mại/ Tài chính/ Pháp lý | Giữ trẻ/ quản gia/ vú em/ bảo mẫu | 2 |
Nhóm nghề nghiệp được sắp xếp theo mức độ rủi ro tăng dần:
– Nhóm 1: những nghề nghiệp liên quan đến hành chính, chủ yếu là công việc ở văn phòng.
– Nhóm 2: những nghề nghiệp liên quan đến chức năng giám sát, kinh doanh hoặc công việc thủ công không phải lao động chân tay hoặc trẻ em, học sinh, sinh viên.
– Nhóm 3: những nghề nghiệp liên quan đến lao động chân tay có sử dụng công cụ, thiết bị máy móc nhưng không nặng nhọc.
– Nhóm 4: những nghề nghiệp liên quan đến lao động chân tay có sử dụng công cụ, thiết bị máy móc nặng nhọc.
– Nhóm 4 (*): tính chất công việc hoặc môi trường làm việc có rủi ro tai nạn lao động cao hoặc rủi ro nghề nghiệp cao.
– Nhóm từ chối: những nghề nghiệp liên quan đến công việc có mức độ nguy hiểm cao như diễn viên xiếc, làm việc ở độ sâu (hầm mỏ, thợ lặn)…
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Tăng phí |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Tăng phí |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Tăng phí |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Từ chối |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Tối đa 200 triệu |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Chấp nhận |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |
Nhóm nghề | Quyết định thẩm định |
---|---|
1 | Chấp nhận |
2 | Chấp nhận |
3 | Chấp nhận |
4 | Hạn mức tiết kiệm |
4 (*) | Từ chối |
Từ chối | Từ chối |