Tử vong/Thương tật toàn bộ và vĩnh viễn:
Tử vong/Thương tật toàn bộ và vĩnh viễn do Tai nạn (áp dụng đến khi Người được bảo hiểm đạt 70 tuổi): Nhận thêm 100% Số tiền bảo hiểm
Quyền lợi thưởng hàng năm: Chi trả theo % Phí bảo hiểm
Năm 06 đến 10 | Năm 11 đến 15 | Năm 16 đến 20 |
---|---|---|
5% | 10% | 15% |
Quyền lợi thưởng đặc biệt: Chi trả theo % Phí bảo hiểm Năm hợp đồng đầu tiên tại thời điểm phát hành hợp đồng
Cuối Năm 10 | Cuối Năm 15 | Cuối Năm 20 |
---|---|---|
25% | 100% | 225% |
Quyền lợi khi kết thúc hợp đồng: 100% giá trị Tài khoản hợp đồng
Lãi suất cam kết
Năm 1 đến 5 | Năm 6 đến 10 | Năm 11 đến 15 | Năm 16+ |
---|---|---|---|
4% | 3% | 2% | 1,5% |
Lãi suất quỹ liên kết chung
Năm | Thời điểm | Lãi suất đầu tư (%/năm) |
---|---|---|
2020 | Quý I | 5,6 |
2020 | Quý II | 5,6 |
2020 | Quý III | 5,2 |
2020 | Quý IV | 5,2 |
2021 | Quý I | 5,0 |
2021 | Quý II | 4,8 |
2021 | Quý III | 4,6 |
2021 | Quý IV | 4,6 |
2022 | Quý I | 4,6 |
2022 | Quý II | 4,4 |
2022 | Quý III | 4,4 |
2022 | Quý IV | 5,6 |
2023 | Quý I | 5,6 |
2023 | Quý II | 5,6 |
2023 | Quý III | 5,6 |
Nguồn: generali.vn
3 kế hoạch đóng phí: